Có 2 kết quả:
沉潛 chén qián ㄔㄣˊ ㄑㄧㄢˊ • 沉潜 chén qián ㄔㄣˊ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lurk under water
(2) to immerse oneself in (study etc)
(3) to lie low
(4) to keep a low profile
(5) quiet
(6) reserved
(7) self-possessed
(2) to immerse oneself in (study etc)
(3) to lie low
(4) to keep a low profile
(5) quiet
(6) reserved
(7) self-possessed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lurk under water
(2) to immerse oneself in (study etc)
(3) to lie low
(4) to keep a low profile
(5) quiet
(6) reserved
(7) self-possessed
(2) to immerse oneself in (study etc)
(3) to lie low
(4) to keep a low profile
(5) quiet
(6) reserved
(7) self-possessed
Bình luận 0